Có 1 kết quả:
官倒 guān dǎo ㄍㄨㄢ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) speculation by officials
(2) profiteering by government employees
(3) bureaucratic turpitude
(2) profiteering by government employees
(3) bureaucratic turpitude
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0